Kết quả tra cứu ngữ pháp của 矢場とん
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Nghi vấn
なんと
Sao (Như thế nào)
N2
Ngoài dự đoán
とんだ
Không ngờ, kinh khủng
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N3
Đánh giá
なんとも
Không thể hình dung nổi
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...