Kết quả tra cứu ngữ pháp của 矢野輝弘のどーんと来い!!
N2
以来
Kể từ khi
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N5
どの
Cái nào/Người nào
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
にどと~ない
Không...lần thứ hai
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như