Các từ liên quan tới 矢野輝弘のどーんと来い!!
矢来 やらい
hàng rào tạm bằng cọc tre, gỗ...
竹矢来 たけやらい
hàng rào tre
犬矢来 いぬやらい
hàng rào Inuyarai; hàng rào tre bảo vệ chân tường (chắn bẩn hoặc chó tiểu)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
つーんと ツーンと
nồng nặc; hăng
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ