Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知っていますか
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực