知っていますか
しっていますか
Biết chăng.

知っていますか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 知っていますか
知っていますか
しっていますか
biết chăng.
知る
しる
biết
Các từ liên quan tới 知っていますか
知る人ぞ知る しるひとぞしる
Nhanh chóng nổi tiếng
知る辺 しるべ しるあたり
hiểu biết; người bạn
相知る あいしる
biết nhau
見知る みしる
sự quen biết; sự biết rõ
窺い知る うかがいしる
lĩnh hội; hiểu biết
思い知る おもいしる
nhận ra, nhận thức rõ, hiểu rõ, thấm thía, thấu hiểu, thức tỉnh, tỉnh ngộ
知る限り しるかぎり
như xa như tôi biết
知る権利 しるけんり
quyền truy cập thông tin