Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知っての通り
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...