知っての通り
しってのとおり
☆ Cụm từ
Như chúng ta đã biết

知っての通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知っての通り
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
通知 つうち
sự thông báo; sự thông tri
誤り通知 あやまりつうち
chỉ thị lỗi
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
取り立て通知書 とりたてつうちしょ
giấy báo nhờ thu.
親への通知 おやへのつーち
sự thông báo cho cha mẹ
見ての通り みてのとおり
như đã thấy