Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知ってるつもり?!
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
Căn cứ, cơ sở
つもりで
Cho là đã, xem như là đã
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...