Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知っている限り しっているかぎり
theo như tôi biết
知っている しっている
để biết
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
一つとっても ひとつとっても
ví dụ
知っての通り しってのとおり
như chúng ta đã biết
積もり積もる つもりつもる
chồng chất lên
持って来る もってくる
mang đến
持ってくる もってくる