Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知っている限り しっているかぎり
theo như tôi biết
知っている しっている
để biết
知っての通り しってのとおり
như chúng ta đã biết
もりつける
dish up
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
持ってくる もってくる
mang đến
持って来る もってくる
一つとっても ひとつとっても
ví dụ