Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知って得するゼミナール
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định