Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゼミナール
chủng viện
知得 ちとく
sự hiểu biết; kiến thức
知り得る しりえる
nhận biết
知っている しっている
để biết
セミナー ゼミナール セミナール セミナ セミナー
hội thảo; xê-mi-na; buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học.
得する とくする
được
物流ゼミナール ぶつ りゅう ぜみなーる
Nghiên cứu vận chuyển
説得する せっとくする
rủ