Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知らないと戦えない
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N1
Nhượng bộ
~といえなくもない
Không thể nói là không, cũng có thể nói là
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng