知らないと戦えない
しらないとたたかえない
Nếu không biết thì bạn không thể chiến đấu được
知らないと戦えない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知らないと戦えない
知らない しらない
không biết; lạ; không quen
声にならない こえにならない
không nói nên lời
何も知らない なにもしらない
chẳng biết gì.
と言えなくもない といえなくもない
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Có thể nói là......</span>
知らなければならない しらなければならない
cần báo.
ならない ならない
không thể
知らない間に しらないあいだに しらないまに
tôi không biết cho như thế nào dài (lâu)....
知らせがない しらせがない
biệt tin.