Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知らぬは亭主許り也
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N5
は~より
Hơn...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức