知らぬは亭主許り也
しらぬはていしゅばかりなり
☆ Cụm từ
Only the husband does not know

知らぬは亭主許り也 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知らぬは亭主許り也
亭主 ていしゅ
ông chủ; người chồng; người chủ nhà
素知らぬ振り そしらぬふり
giả vờ không nhận ra
素知らぬ そしらぬ
giả vờ
見知らぬ みしらぬ
không biết; không quen; lạ; không nhận ra
知らぬ顔 しらぬかお
sự giả vờ không biết
誰知らぬ だれしらぬ
không ai biết
特許主 とっきょぬし
người được cấp bằng sáng chế.
主知主義 しゅちしゅぎ
sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, thuyết duy lý trí