Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知らぬ振りをする
N2
Thời gian
…振り
Sau
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...