Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
素知らぬ振り そしらぬふり
giả vờ không nhận ra
振りをする ふりをする フリをする
giả vờ
知らん振り しらんぷり しらんふり
giả vờ không biết; giả vờ sự không hiểu biết
薬をぬる くすりをぬる
xoa thuốc.
薬を塗る くすりをぬる
thoa thuốc.
見ぬ振り みぬふり
giả vờ không thấy (xem)
素知らぬ そしらぬ
見知らぬ みしらぬ
không biết; không quen; lạ; không nhận ra