Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知るしん 信州を知るテレビ
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ