Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
足るを知る たるをしる
biết hài lòng với cuộc sống, biết đủ
恥を知る はじをしる
biết xấu hổ
知る しる
biết
知る人ぞ知る しるひとぞしる
Nhanh chóng nổi tiếng
天命を知る てんめいをしる
Hiểu thiên mệnh (bắt nguồn từ câu "Ngũ thập nhi tri thiên mệnh" của Khổng Tử: 50 tuổi mới có thể thông suốt chân lý, hiểu được mệnh của trời)
知恵を絞る ちえをしぼる
vắt óc suy nghĩ
情けを知る なさけをしる
to fall in love (for the first time), to know love