Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知るを楽しむ
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...