Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
〜を楽しむ 〜をたのしむ
thưởng thức; tận hưởng
楽しむ たのしむ
chơi
談話を楽しむ だんわをたのしむ
vui miệng.
映画を楽しむ えいがをたのしむ
thưởng thức một bộ phim
幸福を楽しむ こうふくをたのしむ
hưởng phúc (hưởng phước).
集会を楽しむ しゅうかいをたのしむ
vui vầy.
楽む らくむ
để vui vẻ
楽譜を読む がくふをよむ
đọc bài nhạc