Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知ろしめす
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành