知ろしめす
しろしめす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Biết (kính ngữ)

Bảng chia động từ của 知ろしめす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 知ろしめす/しろしめすす |
Quá khứ (た) | 知ろしめした |
Phủ định (未然) | 知ろしめさない |
Lịch sự (丁寧) | 知ろしめします |
te (て) | 知ろしめして |
Khả năng (可能) | 知ろしめせる |
Thụ động (受身) | 知ろしめされる |
Sai khiến (使役) | 知ろしめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 知ろしめす |
Điều kiện (条件) | 知ろしめせば |
Mệnh lệnh (命令) | 知ろしめせ |
Ý chí (意向) | 知ろしめそう |
Cấm chỉ(禁止) | 知ろしめすな |
知ろしめす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知ろしめす
知ろし召す しろしめす
Làm vua (nữ hoàng); trị vì, thống trị (vua...)
めろめろ めろめろ
Yêu đến mờ cả mắt
しめしろ しめしろ
giao thoa
triều đại, triều, uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị, trị vì, thống trị, ngự trị bao trùm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
締め殺す しめころす
Bóp cổ tới chết
絞め殺す しめころす
siết cổ cho đến chết
知らしめる しらしめる
làm cho ai đó biết