Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知合いになる
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...