Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知り合いになる しりあいになる
làm thân.
知合い しりあい
người quen.
知り合い しりあい
người quen
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
知合う しりあう
quen (ai đó)
集合知 しゅうごうち
trí tuệ tập thể
知らない間に しらないあいだに しらないまに
tôi không biết cho như thế nào dài (lâu)....