Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知的所有権の貿易関連の側面に関する協定
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
的
Mang tính/Về mặt
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là