知的所有権の貿易関連の側面に関する協定
ちてきしょゆうけんのぼうえきかんれんのそくめんにかんするきょうてい
☆ Danh từ
Hiệp định về các khía cạnh thương mại liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ, thường gọi tắt là hiệp định TRIPS

知的所有権の貿易関連の側面に関する協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知的所有権の貿易関連の側面に関する協定
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
サービスの貿易に関する一般協定 サービスのぼうえきにかんするいっぱんきょうてい
hiệp định chung về thương mại dịch vụ
関税と貿易に関する一般協定 かんぜいとぼうえきにかんするいっぱんきょうてい
hiệp định chung về Mậu dịch và Thuế quan
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
関税及び貿易に関する一般協定 かんぜーおよびぼーえきにかんするいっぱんきょーてー
hiệp định chung về mậu dịch và thuế quan