Kết quả tra cứu ngữ pháp của 短時間労働者及び有期雇用労働者の雇用管理の改善等に関する法律
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
びる
Trông giống
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà