Các từ liên quan tới 短時間労働者及び有期雇用労働者の雇用管理の改善等に関する法律
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
日雇い労働者 ひやといろうどうしゃ
nhân công ngày
労働者 ろうどうしゃ
công nhân
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
労働時間 ろうどうじかん
buổi làm
雇用者 こようしゃ
người sử dụng lao động