Kết quả tra cứu ngữ pháp của 石に漱ぎ流れに枕す
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
すでに
Đã... rồi
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...