石に漱ぎ流れに枕す
いしにくちすすぎながれにまくらす
☆ Thành ngữ
Bảo thủ
彼
の
議論
の
仕方
は、まさに
石
に
漱
ぎ
流
れに
枕
すだ。
Cách tranh luận của anh ta đúng là bảo thủ.

石に漱ぎ流れに枕す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石に漱ぎ流れに枕す
漱石枕流 そうせきちんりゅう
Không thừa nhận lỗi lầm của mình, nói ngụy biện, vòng vo để chối lỗi.
枕流漱石 ちんりゅうそうせき
Cãi chày cãi cối
流石に さすがに
như người ta mong đợi
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
水に流す みずにながす
tha thứ và quên đi
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn, chấn hưng, làm hưng thịnh, làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh động (bức tranh, cảnh)