Kết quả tra cứu ngữ pháp của 石川啄木うたごよみ
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)