Kết quả tra cứu ngữ pháp của 石橋を叩いて渡る
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp