Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
橋を渡る はしをわたる
qua cầu.
危ない橋を渡る あぶないはしをわたる
bước đi trên băng mỏng
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
石橋 いしばし せっきょう
cầu đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
橋渡し はしわたし
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.