Kết quả tra cứu ngữ pháp của 砂に埋もれる犬
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng