Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 砂に埋もれる犬
世に埋もれる よにうずもれる
to live in obscurity
埋もれる うもれる うずもれる うづもれる
bị chôn; bị chôn giấu; ẩn dật; bị bao phủ; bị nhận chìm
埋もれ木 うもれぎ むもれぎ
than non
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
土に埋める つちにうめる どにうめる
để chôn cất bên trong nền
褻にも晴れにも けにもはれにも
lúc bình thường cũng như dịp đặc biệt
肩にもたれる かたにもたれる
vịn vai.
犬死に いぬじに
chết vô ích; chết uổng mạng; sự hy sinh vô nghĩa