Kết quả tra cứu ngữ pháp của 砂塵に血を吐け
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
にかけては
Nói đến...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định