Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砂塵 さじん
bụi cát.
血を吐く ちをはく
khạc máu
吐血 とけつ
hộc máu
砂塵嵐 さじんあらし
bão cát
血反吐 ちへど
máu nôn ra
砂塵濛々 さじんもうもう
đám mây bụi khổng lồ
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
吐血する とけつする
thổ huyết.