Kết quả tra cứu ngữ pháp của 破れた傘にくちづけを
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
づらい
Khó mà...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên