Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破れ傘 やぶれがさ ヤブレガサ
ô gãy, ô rách
にくづけ
fleshing out
二人連れ ふたりづれ ににんづれ
phe (đảng) (của) hai
くちづたえ
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống
傘持ち かさもち
người mang theo ô; người có ô dù
いちづけ
sắp đặt, sắp xếp việc làm
肉付け にくづけ
thêm da thịt vào; làm cho nội dung đầy đủ hơn; làm mẫu
岸に近づける きしにちかづける
Vào bờ