Các từ liên quan tới 破れた傘にくちづけを
破れ傘 やぶれがさ ヤブレガサ
ô gãy, ô rách
fleshing out
二人連れ ふたりづれ ににんづれ
phe (đảng) (của) hai
傘持ち かさもち
người mang theo ô; người có ô dù
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống
sắp đặt, sắp xếp việc làm
肉付け にくづけ
thêm da thịt vào; làm cho nội dung đầy đủ hơn; làm mẫu
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống