Kết quả tra cứu ngữ pháp của 破棄し得ない使用権
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N4
使役形
Thể sai khiến
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
~がほしいです
Muốn
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn