破棄する
はき はきする「PHÁ KHÍ」
Phá bỏ.

破棄し得ない使用権 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 破棄し得ない使用権
破棄する
はき はきする
phá bỏ.
破棄し得ない使用権
はきしえないしよーけん
liên minh vận tải đường bộ quốc tế
Các từ liên quan tới 破棄し得ない使用権
破棄 はき
sự hủy hoại; sự hủy bỏ
婚約破棄 こんやくはき
huỷ bỏ hôn ước
契約破棄 けいやくはき
hủy hợp đồng.
棄権 きけん
sự bỏ quyền; bỏ quyền; không thực thi quyền; bỏ phiếu trắng
棄権する きけんする
bỏ quyền; rút lui; bỏ cuộc; bỏ phiếu trắng
棄権率 きけんりつ
tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu; tỷ lệ bỏ phiếu trắng
棄権者 きけんしゃ
không cử tri
途中棄権 とちゅうきけん
bỏ cuộc giữa chừng