Kết quả tra cứu ngữ pháp của 硯(すずり)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
すると
Liền/Thế là
N4
にする
Quyết định/Chọn
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...