硯(すずり)
すずり(すずり)
☆ Danh từ
Mẫu đá, đá mài.
硯(すずり) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硯(すずり)
硯 すずり
nghiên mực, đồ mài mực
nghiên mực, đồ mài mực
硯箱 すずりばこ
hộp đựng nghiên mài mực
硯石 すずりいし
nghiên mực
硯洗い すずりあらい
event where schoolchildren wash their inkstones, brushes and desks the night before Tanabata to pray for success in their studies
擦り傷する すりきず
cào; làm trầy xước; sượt qua.
磨り崩す すりくずす
Cọ xát, chà xát; xoa hỏng
砂ずり すなずり
mề gà