Kết quả tra cứu ngữ pháp của 確かなものにする
N3
確かに
Chắc chắn/Quả thực
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N3
Diễn tả
なにもかも
Tất cả
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...