確かなものにする
たしかなものにする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố; củng cố, tăng cường

確かなものにする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 確かなものにする
何するものぞ なにするものぞ
không có gì đáng sợ, không đáng kể, không nhiều
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
明確にする めいかくにする
vạch rõ.
亡き者にする なきものにする
giết, giết chết, làm chết, diệt
物にする ものにする
lấy được; giành được; chiếm hữu
過去の物になる かこのものになる
chuyện đã qua
確かに たしかに
chắc chắn; chắc chắn
のけ者にする のけものにする
tẩy chay, cho ra rìa, nghỉ chơi