Kết quả tra cứu ngữ pháp của 磁気双極子相互作用
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...