Các từ liên quan tới 磁気双極子相互作用
磁気双極子 じきそうきょくし
lưỡng cực từ
電磁相互作用 でんじそうごさよう
tương tác điện từ
相互作用 そうごさよう
sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại
精子-卵子相互作用 せーし-らんしそーごさよー
tác động lẫn nhau của tinh trùng và trứng
素粒子相互作用 そりゅうしそうごさよう
tác động qua lại của các hạt cơ bản
相互作用図 そうごさようず
sơ đồ tổng quan tương tác
相互作用説 そうごさようせつ
thuyết tương tác (là một quan điểm lý thuyết coi hành vi xã hội là sản phẩm tương tác giữa cá nhân và hoàn cảnh)
電気双極子 でんきそうきょくし
lưỡng cực điện