Kết quả tra cứu ngữ pháp của 祈りが言葉に変わる頃
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là