Các từ liên quan tới 祈りが言葉に変わる頃
言葉に鞘がある ことばにさやがある
không thật, không thẳng thắn, không trung thực
売り言葉に買い言葉 うりことばにかいことば
ăn miếng trả miếng, lời qua tiếng lại
変わっているな 変わっているな
Lập dị
言葉に甘える ことばにあまえる
chấp nhận lời đề nghị, bị quyến rũ bởi những lời tốt bụng của một ai đó và làm theo ý muốn của anh ấy
言葉に詰まる ことばにつまる
nghẹn lời, không nói nên lời
言葉に窮する ことばにきゅうする
bí từ
終わり頃 おわりごろ おわりころ
về phía kết thúc
死に変わる しにかわる
to die and be reborn as something else